Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | AOA |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.010 AOA |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.010 AOA |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.010 AOA |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0099 AOA |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0098 AOA |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0097 AOA |
LBP | AOA |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.51 |
100 | 1.01 |
250 | 2.54 |
500 | 5.09 |
1000 | 10.18 |
AOA | LBP |
1 | 98.13 |
5 | 490.69 |
10 | 981.38 |
20 | 1962.76 |
50 | 4906.9 |
100 | 9813.8 |
250 | 24534.5 |
500 | 49069.01 |
1000 | 98138.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc AOA ( Kwanza Angola ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.