Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Florin Aruba | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang AWG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến AWG

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Florin Aruba (AWG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ

Tỷ giá hối đoái LBP/AWG 0.000020128 đã cập nhật 13 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-awg?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

world mapcountries where LBP is usedcountries where AWG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Florin Aruba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngAWG
0%1 LBP0.0 LBP0.000020 AWG
1%1 LBP0.010 LBP0.000020 AWG
2%1 LBP0.020 LBP0.000020 AWG
3%1 LBP0.030 LBP0.000020 AWG
4%1 LBP0.040 LBP0.000019 AWG
5%1 LBP0.050 LBP0.000019 AWG

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Florin Aruba

LBPAWG
10.000020
50.00010
100.00020
200.00040
500.0010
1000.0020
2500.0050
5000.010
10000.020

Chuyển đổi Florin Aruba thành Bảng Li-băng

AWGLBP
149680.99
5248404.99
10496809.98
20993619.97
502484049.93
1004968099.86
25012420249.66
50024840499.32
100049680998.64

Thông tin thêm về LBP hoặc AWG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ