Tỷ giá hối đoái LBP/AWG 0.000020331 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000020 AWG |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000020 AWG |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000020 AWG |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000020 AWG |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000020 AWG |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000019 AWG |
LBP | AWG |
1 | 0.000020 |
5 | 0.00010 |
10 | 0.00020 |
20 | 0.00041 |
50 | 0.0010 |
100 | 0.0020 |
250 | 0.0051 |
500 | 0.010 |
1000 | 0.020 |
AWG | LBP |
1 | 49185.97 |
5 | 245929.89 |
10 | 491859.78 |
20 | 983719.57 |
50 | 2459298.93 |
100 | 4918597.87 |
250 | 12296494.69 |
500 | 24592989.39 |
1000 | 49185978.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.