Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000019 AZN |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000019 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000019 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000018 AZN |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000018 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000018 AZN |
LBP | AZN |
1 | 0.000019 |
5 | 0.000095 |
10 | 0.00019 |
20 | 0.00038 |
50 | 0.00095 |
100 | 0.0019 |
250 | 0.0047 |
500 | 0.0095 |
1000 | 0.019 |
AZN | LBP |
1 | 52798.13 |
5 | 263990.65 |
10 | 527981.3 |
20 | 1055962.6 |
50 | 2639906.5 |
100 | 5279813.01 |
250 | 13199532.53 |
500 | 26399065.06 |
1000 | 52798130.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.