Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Taka Bangladesh | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang BDT - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến BDT

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Taka Bangladesh (BDT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
BDT - Taka Bangladeshselect icon

Tỷ giá hối đoái LBP/BDT 0.0013546 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-bdt?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

world mapcountries where LBP is usedcountries where BDT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Taka Bangladesh

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngBDT
0%1 LBP0.0 LBP0.0014 BDT
1%1 LBP0.010 LBP0.0013 BDT
2%1 LBP0.020 LBP0.0013 BDT
3%1 LBP0.030 LBP0.0013 BDT
4%1 LBP0.040 LBP0.0013 BDT
5%1 LBP0.050 LBP0.0013 BDT

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Taka Bangladesh

LBPBDT
10.0014
50.0068
100.014
200.027
500.068
1000.14
2500.34
5000.68
10001.35

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Bảng Li-băng

BDTLBP
1738.22
53691.1
107382.2
2014764.41
5036911.04
10073822.08
250184555.2
500369110.41
1000738220.83

Thông tin thêm về LBP hoặc BDT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ