Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0013 BDT |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0013 BDT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0013 BDT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0013 BDT |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0013 BDT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0013 BDT |
LBP | BDT |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0067 |
10 | 0.013 |
20 | 0.027 |
50 | 0.067 |
100 | 0.13 |
250 | 0.33 |
500 | 0.67 |
1000 | 1.33 |
BDT | LBP |
1 | 749.43 |
5 | 3747.15 |
10 | 7494.3 |
20 | 14988.61 |
50 | 37471.53 |
100 | 74943.07 |
250 | 187357.69 |
500 | 374715.38 |
1000 | 749430.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc BDT ( Taka Bangladesh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.