Valuta Ex Logo

LBP đến BGN

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Lev Bulgaria (BGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв

Tỷ giá hối đoái LBP/BGN 0.000020072 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-bgn?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

world mapcountries where LBP is usedcountries where BGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Lev Bulgaria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngBGN
0%1 LBP0.0 LBP0.000020 BGN
1%1 LBP0.010 LBP0.000020 BGN
2%1 LBP0.020 LBP0.000020 BGN
3%1 LBP0.030 LBP0.000019 BGN
4%1 LBP0.040 LBP0.000019 BGN
5%1 LBP0.050 LBP0.000019 BGN

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Lev Bulgaria

LBPBGN
10.000020
50.00010
100.00020
200.00040
500.0010
1000.0020
2500.0050
5000.010
10000.020

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Bảng Li-băng

BGNLBP
149820.02
5249100.11
10498200.23
20996400.46
502491001.16
1004982002.33
25012455005.82
50024910011.65
100049820023.3

Thông tin thêm về LBP hoặc BGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ