Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000020 BGN |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000020 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000020 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000020 BGN |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000019 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000019 BGN |
LBP | BGN |
1 | 0.000020 |
5 | 0.00010 |
10 | 0.00020 |
20 | 0.00040 |
50 | 0.0010 |
100 | 0.0020 |
250 | 0.0050 |
500 | 0.010 |
1000 | 0.020 |
BGN | LBP |
1 | 49634.94 |
5 | 248174.72 |
10 | 496349.44 |
20 | 992698.88 |
50 | 2481747.22 |
100 | 4963494.44 |
250 | 12408736.12 |
500 | 24817472.24 |
1000 | 49634944.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.