Tỷ giá hối đoái LBP/BGN 0.000019200 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000019 BGN |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000019 BGN |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000019 BGN |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000019 BGN |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000018 BGN |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000018 BGN |
LBP | BGN |
1 | 0.000019 |
5 | 0.000096 |
10 | 0.00019 |
20 | 0.00038 |
50 | 0.00096 |
100 | 0.0019 |
250 | 0.0048 |
500 | 0.0096 |
1000 | 0.019 |
BGN | LBP |
1 | 52083.87 |
5 | 260419.36 |
10 | 520838.72 |
20 | 1041677.45 |
50 | 2604193.62 |
100 | 5208387.25 |
250 | 13020968.13 |
500 | 26041936.27 |
1000 | 52083872.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.