Valuta Ex Logo

LBP đến BGN

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Lev Bulgaria (BGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв

Tỷ giá hối đoái LBP/BGN 0.000019200 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-bgn?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

world mapcountries where LBP is usedcountries where BGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Lev Bulgaria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngBGN
0%1 LBP0.0 LBP0.000019 BGN
1%1 LBP0.010 LBP0.000019 BGN
2%1 LBP0.020 LBP0.000019 BGN
3%1 LBP0.030 LBP0.000019 BGN
4%1 LBP0.040 LBP0.000018 BGN
5%1 LBP0.050 LBP0.000018 BGN

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Lev Bulgaria

LBPBGN
10.000019
50.000096
100.00019
200.00038
500.00096
1000.0019
2500.0048
5000.0096
10000.019

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Bảng Li-băng

BGNLBP
152083.87
5260419.36
10520838.72
201041677.45
502604193.62
1005208387.25
25013020968.13
50026041936.27
100052083872.55

Thông tin thêm về LBP hoặc BGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ