Tỷ giá hối đoái LBP/BHD 0.0000042094 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0000042 BHD |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0000042 BHD |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0000041 BHD |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0000041 BHD |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0000040 BHD |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0000040 BHD |
LBP | BHD |
1 | 0.0000042 |
5 | 0.000021 |
10 | 0.000042 |
20 | 0.000084 |
50 | 0.00021 |
100 | 0.00042 |
250 | 0.0011 |
500 | 0.0021 |
1000 | 0.0042 |
BHD | LBP |
1 | 237565.32 |
5 | 1187826.61 |
10 | 2375653.23 |
20 | 4751306.46 |
50 | 11878266.16 |
100 | 23756532.32 |
250 | 59391330.81 |
500 | 118782661.62 |
1000 | 237565323.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.