Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

LBP đến BHD

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Dinar Bahrain (BHD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ LBP
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
Logo tiền tệ BHD
BHD - Dinar Bahrainselect icon
.د.ب

Tỷ giá hối đoái LBP/BHD 0.0000041596 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-bhd?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Dinar Bahrain là tiền tệ củaBahrain

world mapcountries where LBP is usedcountries where BHD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Dinar Bahrain

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngBHD
0%1 LBP0.0 LBP0.0000042 BHD
1%1 LBP0.010 LBP0.0000041 BHD
2%1 LBP0.020 LBP0.0000041 BHD
3%1 LBP0.030 LBP0.0000040 BHD
4%1 LBP0.040 LBP0.0000040 BHD
5%1 LBP0.050 LBP0.0000040 BHD

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Dinar Bahrain

LBPBHD
10.0000042
50.000021
100.000042
200.000083
500.00021
1000.00042
2500.0010
5000.0021
10000.0042

Chuyển đổi Dinar Bahrain thành Bảng Li-băng

BHDLBP
1240410.37
51202051.86
102404103.72
204808207.44
5012020518.62
10024041037.24
25060102593.11
500120205186.22
1000240410372.44

Thông tin thêm về LBP hoặc BHD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ