Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | BIF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.032 BIF |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.032 BIF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.031 BIF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.031 BIF |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.031 BIF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.030 BIF |
LBP | BIF |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.64 |
50 | 1.59 |
100 | 3.19 |
250 | 7.98 |
500 | 15.96 |
1000 | 31.92 |
BIF | LBP |
1 | 31.31 |
5 | 156.59 |
10 | 313.19 |
20 | 626.39 |
50 | 1565.98 |
100 | 3131.97 |
250 | 7829.92 |
500 | 15659.85 |
1000 | 31319.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc BIF ( Franc Burundi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.