Tỷ giá hối đoái LBP/BMD 0.000011167 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000011 BMD |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000011 BMD |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000011 BMD |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000011 BMD |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000011 BMD |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000011 BMD |
LBP | BMD |
1 | 0.000011 |
5 | 0.000056 |
10 | 0.00011 |
20 | 0.00022 |
50 | 0.00056 |
100 | 0.0011 |
250 | 0.0028 |
500 | 0.0056 |
1000 | 0.011 |
BMD | LBP |
1 | 89549.98 |
5 | 447749.91 |
10 | 895499.82 |
20 | 1790999.65 |
50 | 4477499.14 |
100 | 8954998.28 |
250 | 22387495.72 |
500 | 44774991.44 |
1000 | 89549982.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.