Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000015 BND |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000015 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000015 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000015 BND |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000015 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000014 BND |
LBP | BND |
1 | 0.000015 |
5 | 0.000076 |
10 | 0.00015 |
20 | 0.00030 |
50 | 0.00076 |
100 | 0.0015 |
250 | 0.0038 |
500 | 0.0076 |
1000 | 0.015 |
BND | LBP |
1 | 65792.26 |
5 | 328961.31 |
10 | 657922.63 |
20 | 1315845.27 |
50 | 3289613.18 |
100 | 6579226.37 |
250 | 16448065.94 |
500 | 32896131.88 |
1000 | 65792263.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.