Valuta Ex Logo

LBP đến BND

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Đô la Brunei (BND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
BND - Đô la Bruneiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái LBP/BND 0.000014418 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-bnd?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

world mapcountries where LBP is usedcountries where BND is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Đô la Brunei

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngBND
0%1 LBP0.0 LBP0.000014 BND
1%1 LBP0.010 LBP0.000014 BND
2%1 LBP0.020 LBP0.000014 BND
3%1 LBP0.030 LBP0.000014 BND
4%1 LBP0.040 LBP0.000014 BND
5%1 LBP0.050 LBP0.000014 BND

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Đô la Brunei

LBPBND
10.000014
50.000072
100.00014
200.00029
500.00072
1000.0014
2500.0036
5000.0072
10000.014

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Bảng Li-băng

BNDLBP
169358.31
5346791.56
10693583.13
201387166.27
503467915.67
1006935831.35
25017339578.38
50034679156.77
100069358313.55

Thông tin thêm về LBP hoặc BND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ