Tỷ giá hối đoái LBP/BRL 0.000061335 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000061 BRL |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000061 BRL |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000060 BRL |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000059 BRL |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000059 BRL |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000058 BRL |
LBP | BRL |
1 | 0.000061 |
5 | 0.00031 |
10 | 0.00061 |
20 | 0.0012 |
50 | 0.0031 |
100 | 0.0061 |
250 | 0.015 |
500 | 0.031 |
1000 | 0.061 |
BRL | LBP |
1 | 16303.82 |
5 | 81519.1 |
10 | 163038.21 |
20 | 326076.43 |
50 | 815191.08 |
100 | 1630382.17 |
250 | 4075955.43 |
500 | 8151910.87 |
1000 | 16303821.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.