Tỷ giá hối đoái LBP/BRL 0.000059281 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000059 BRL |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000059 BRL |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000058 BRL |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000058 BRL |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000057 BRL |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000056 BRL |
LBP | BRL |
1 | 0.000059 |
5 | 0.00030 |
10 | 0.00059 |
20 | 0.0012 |
50 | 0.0030 |
100 | 0.0059 |
250 | 0.015 |
500 | 0.030 |
1000 | 0.059 |
BRL | LBP |
1 | 16868.85 |
5 | 84344.25 |
10 | 168688.5 |
20 | 337377 |
50 | 843442.51 |
100 | 1686885.02 |
250 | 4217212.57 |
500 | 8434425.14 |
1000 | 16868850.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.