Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000056 BRL |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000055 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000055 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000054 BRL |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000053 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000053 BRL |
LBP | BRL |
1 | 0.000056 |
5 | 0.00028 |
10 | 0.00056 |
20 | 0.0011 |
50 | 0.0028 |
100 | 0.0056 |
250 | 0.014 |
500 | 0.028 |
1000 | 0.056 |
BRL | LBP |
1 | 17968.49 |
5 | 89842.46 |
10 | 179684.92 |
20 | 359369.85 |
50 | 898424.64 |
100 | 1796849.29 |
250 | 4492123.24 |
500 | 8984246.49 |
1000 | 17968492.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.