Tỷ giá hối đoái LBP/BRL 0.000065969 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000066 BRL |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000065 BRL |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000065 BRL |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000064 BRL |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000063 BRL |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000063 BRL |
LBP | BRL |
1 | 0.000066 |
5 | 0.00033 |
10 | 0.00066 |
20 | 0.0013 |
50 | 0.0033 |
100 | 0.0066 |
250 | 0.016 |
500 | 0.033 |
1000 | 0.066 |
BRL | LBP |
1 | 15158.71 |
5 | 75793.55 |
10 | 151587.1 |
20 | 303174.2 |
50 | 757935.5 |
100 | 1515871 |
250 | 3789677.51 |
500 | 7579355.03 |
1000 | 15158710.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.