Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00093 BTN |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00092 BTN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00091 BTN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00090 BTN |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00089 BTN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00088 BTN |
LBP | BTN |
1 | 0.00093 |
5 | 0.0047 |
10 | 0.0093 |
20 | 0.019 |
50 | 0.047 |
100 | 0.093 |
250 | 0.23 |
500 | 0.47 |
1000 | 0.93 |
BTN | LBP |
1 | 1074.23 |
5 | 5371.17 |
10 | 10742.35 |
20 | 21484.7 |
50 | 53711.75 |
100 | 107423.5 |
250 | 268558.76 |
500 | 537117.52 |
1000 | 1074235.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc BTN ( Ngultrum Bhutan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.