Valuta Ex Logo

LBP đến BTN

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Ngultrum Bhutan (BTN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
BTN - Ngultrum Bhutanselect icon
Nu.

Tỷ giá hối đoái LBP/BTN 0.00095303 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-btn?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Ngultrum Bhutan là tiền tệ củaBhutan

world mapcountries where LBP is usedcountries where BTN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Ngultrum Bhutan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngBTN
0%1 LBP0.0 LBP0.00095 BTN
1%1 LBP0.010 LBP0.00094 BTN
2%1 LBP0.020 LBP0.00093 BTN
3%1 LBP0.030 LBP0.00092 BTN
4%1 LBP0.040 LBP0.00091 BTN
5%1 LBP0.050 LBP0.00091 BTN

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Ngultrum Bhutan

LBPBTN
10.00095
50.0048
100.0095
200.019
500.048
1000.095
2500.24
5000.48
10000.95

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan thành Bảng Li-băng

BTNLBP
11049.28
55246.41
1010492.83
2020985.66
5052464.17
100104928.34
250262320.86
500524641.72
10001049283.44

Thông tin thêm về LBP hoặc BTN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ