Tỷ giá hối đoái LBP/BTN 0.00098500 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00098 BTN |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00098 BTN |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00097 BTN |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00096 BTN |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00095 BTN |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00094 BTN |
LBP | BTN |
1 | 0.00098 |
5 | 0.0049 |
10 | 0.0098 |
20 | 0.020 |
50 | 0.049 |
100 | 0.098 |
250 | 0.25 |
500 | 0.49 |
1000 | 0.98 |
BTN | LBP |
1 | 1015.23 |
5 | 5076.16 |
10 | 10152.32 |
20 | 20304.64 |
50 | 50761.6 |
100 | 101523.2 |
250 | 253808 |
500 | 507616.01 |
1000 | 1015232.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.