Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00015 BWP |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00015 BWP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00015 BWP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00015 BWP |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00015 BWP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00015 BWP |
LBP | BWP |
1 | 0.00015 |
5 | 0.00077 |
10 | 0.0015 |
20 | 0.0031 |
50 | 0.0077 |
100 | 0.015 |
250 | 0.038 |
500 | 0.077 |
1000 | 0.15 |
BWP | LBP |
1 | 6494.61 |
5 | 32473.06 |
10 | 64946.13 |
20 | 129892.26 |
50 | 324730.66 |
100 | 649461.33 |
250 | 1623653.34 |
500 | 3247306.69 |
1000 | 6494613.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc BWP ( Pula Botswana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.