Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000037 BYN |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000036 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000036 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000035 BYN |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000035 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000035 BYN |
LBP | BYN |
1 | 0.000037 |
5 | 0.00018 |
10 | 0.00037 |
20 | 0.00073 |
50 | 0.0018 |
100 | 0.0037 |
250 | 0.0091 |
500 | 0.018 |
1000 | 0.037 |
BYN | LBP |
1 | 27363.45 |
5 | 136817.25 |
10 | 273634.5 |
20 | 547269 |
50 | 1368172.51 |
100 | 2736345.03 |
250 | 6840862.59 |
500 | 13681725.19 |
1000 | 27363450.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.