Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Rúp Belarus (2000–2016) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang BYR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến BYR

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái LBP/BYR 0.21900 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-byr?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where LBP is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngBYR
0%1 LBP0.0 LBP0.22 BYR
1%1 LBP0.010 LBP0.22 BYR
2%1 LBP0.020 LBP0.21 BYR
3%1 LBP0.030 LBP0.21 BYR
4%1 LBP0.040 LBP0.21 BYR
5%1 LBP0.050 LBP0.21 BYR

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Rúp Belarus (2000–2016)

LBPBYR
10.22
51.09
102.18
204.37
5010.94
10021.89
25054.74
500109.49
1000218.99

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Bảng Li-băng

BYRLBP
14.56
522.83
1045.66
2091.32
50228.31
100456.62
2501141.57
5002283.14
10004566.29

Thông tin thêm về LBP hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ