Tỷ giá hối đoái LBP/BYR 0.22107 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | BYR |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.22 BYR |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.22 BYR |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.22 BYR |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.21 BYR |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.21 BYR |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.21 BYR |
LBP | BYR |
1 | 0.22 |
5 | 1.1 |
10 | 2.21 |
20 | 4.42 |
50 | 11.05 |
100 | 22.1 |
250 | 55.26 |
500 | 110.53 |
1000 | 221.07 |
BYR | LBP |
1 | 4.52 |
5 | 22.61 |
10 | 45.23 |
20 | 90.46 |
50 | 226.16 |
100 | 452.33 |
250 | 1130.83 |
500 | 2261.67 |
1000 | 4523.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.