Tỷ giá hối đoái LBP/BZD 0.000022416 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000022 BZD |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000022 BZD |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000022 BZD |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000022 BZD |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000022 BZD |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000021 BZD |
LBP | BZD |
1 | 0.000022 |
5 | 0.00011 |
10 | 0.00022 |
20 | 0.00045 |
50 | 0.0011 |
100 | 0.0022 |
250 | 0.0056 |
500 | 0.011 |
1000 | 0.022 |
BZD | LBP |
1 | 44611.58 |
5 | 223057.94 |
10 | 446115.89 |
20 | 892231.78 |
50 | 2230579.46 |
100 | 4461158.93 |
250 | 11152897.33 |
500 | 22305794.66 |
1000 | 44611589.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.