Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Đô la Canada | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang CAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến CAD

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Đô la Canada (CAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
CAD - Đô la Canadaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái LBP/CAD 0.000016243 đã cập nhật 4 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-cad?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Đô la Canada là tiền tệ củaCanada

world mapcountries where LBP is usedcountries where CAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Đô la Canada

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngCAD
0%1 LBP0.0 LBP0.000016 CAD
1%1 LBP0.010 LBP0.000016 CAD
2%1 LBP0.020 LBP0.000016 CAD
3%1 LBP0.030 LBP0.000016 CAD
4%1 LBP0.040 LBP0.000016 CAD
5%1 LBP0.050 LBP0.000015 CAD

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Đô la Canada

LBPCAD
10.000016
50.000081
100.00016
200.00032
500.00081
1000.0016
2500.0041
5000.0081
10000.016

Chuyển đổi Đô la Canada thành Bảng Li-băng

CADLBP
161563.63
5307818.18
10615636.37
201231272.74
503078181.86
1006156363.73
25015390909.33
50030781818.66
100061563637.32

Thông tin thêm về LBP hoặc CAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ