Valuta Ex Logo

LBP đến CAD

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Đô la Canada (CAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
CAD - Đô la Canadaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái LBP/CAD 0.000015453 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-cad?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Đô la Canada là tiền tệ củaCanada

world mapcountries where LBP is usedcountries where CAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Đô la Canada

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngCAD
0%1 LBP0.0 LBP0.000015 CAD
1%1 LBP0.010 LBP0.000015 CAD
2%1 LBP0.020 LBP0.000015 CAD
3%1 LBP0.030 LBP0.000015 CAD
4%1 LBP0.040 LBP0.000015 CAD
5%1 LBP0.050 LBP0.000015 CAD

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Đô la Canada

LBPCAD
10.000015
50.000077
100.00015
200.00031
500.00077
1000.0015
2500.0039
5000.0077
10000.015

Chuyển đổi Đô la Canada thành Bảng Li-băng

CADLBP
164711.22
5323556.13
10647112.27
201294224.55
503235561.38
1006471122.76
25016177806.9
50032355613.8
100064711227.6

Thông tin thêm về LBP hoặc CAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ