Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | CDF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.031 CDF |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.031 CDF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.031 CDF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.030 CDF |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.030 CDF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.030 CDF |
LBP | CDF |
1 | 0.031 |
5 | 0.16 |
10 | 0.31 |
20 | 0.62 |
50 | 1.55 |
100 | 3.11 |
250 | 7.79 |
500 | 15.59 |
1000 | 31.19 |
CDF | LBP |
1 | 32.06 |
5 | 160.3 |
10 | 320.6 |
20 | 641.21 |
50 | 1603.04 |
100 | 3206.09 |
250 | 8015.23 |
500 | 16030.47 |
1000 | 32060.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc CDF ( Franc Congo ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.