Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Franc Congo | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang CDF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến CDF

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Franc Congo (CDF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
CDF - Franc Congoselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái LBP/CDF 0.031871 đã cập nhật 16 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-cdf?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

world mapcountries where LBP is usedcountries where CDF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Franc Congo

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngCDF
0%1 LBP0.0 LBP0.032 CDF
1%1 LBP0.010 LBP0.032 CDF
2%1 LBP0.020 LBP0.031 CDF
3%1 LBP0.030 LBP0.031 CDF
4%1 LBP0.040 LBP0.031 CDF
5%1 LBP0.050 LBP0.030 CDF

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Franc Congo

LBPCDF
10.032
50.16
100.32
200.64
501.59
1003.18
2507.96
50015.93
100031.87

Chuyển đổi Franc Congo thành Bảng Li-băng

CDFLBP
131.37
5156.88
10313.76
20627.52
501568.81
1003137.63
2507844.07
50015688.15
100031376.3

Thông tin thêm về LBP hoặc CDF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc CDF (Franc Congo), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ