Tỷ giá hối đoái LBP/CDF 0.024020 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | CDF |
| 0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.024 CDF |
| 1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.024 CDF |
| 2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.024 CDF |
| 3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.023 CDF |
| 4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.023 CDF |
| 5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.023 CDF |
| LBP | CDF |
| 1 | 0.024 |
| 5 | 0.12 |
| 10 | 0.24 |
| 20 | 0.48 |
| 50 | 1.2 |
| 100 | 2.4 |
| 250 | 6 |
| 500 | 12 |
| 1000 | 24.01 |
| CDF | LBP |
| 1 | 41.63 |
| 5 | 208.16 |
| 10 | 416.32 |
| 20 | 832.64 |
| 50 | 2081.61 |
| 100 | 4163.22 |
| 250 | 10408.05 |
| 500 | 20816.1 |
| 1000 | 41632.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc CDF (Franc Congo), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.