Tỷ giá hối đoái LBP/CDF 0.026572 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | CDF |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.027 CDF |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.026 CDF |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.026 CDF |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.026 CDF |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.026 CDF |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.025 CDF |
LBP | CDF |
1 | 0.027 |
5 | 0.13 |
10 | 0.27 |
20 | 0.53 |
50 | 1.32 |
100 | 2.65 |
250 | 6.64 |
500 | 13.28 |
1000 | 26.57 |
CDF | LBP |
1 | 37.63 |
5 | 188.17 |
10 | 376.34 |
20 | 752.68 |
50 | 1881.7 |
100 | 3763.4 |
250 | 9408.51 |
500 | 18817.02 |
1000 | 37634.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc CDF (Franc Congo), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.