Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000010 CHF |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0000099 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0000098 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0000097 CHF |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0000096 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0000095 CHF |
LBP | CHF |
1 | 0.000010 |
5 | 0.000050 |
10 | 0.00010 |
20 | 0.00020 |
50 | 0.00050 |
100 | 0.0010 |
250 | 0.0025 |
500 | 0.0050 |
1000 | 0.010 |
CHF | LBP |
1 | 99523.01 |
5 | 497615.07 |
10 | 995230.15 |
20 | 1990460.31 |
50 | 4976150.77 |
100 | 9952301.55 |
250 | 24880753.89 |
500 | 49761507.78 |
1000 | 99523015.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.