Valuta Ex Logo

LBP đến CHF

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Franc Thụy sĩ (CHF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
CHF - Franc Thụy sĩselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái LBP/CHF 0.0000091010 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-chf?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Franc Thụy sĩ là tiền tệ củaLiechtenstein, Thụy Sĩ

world mapcountries where LBP is usedcountries where CHF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Franc Thụy sĩ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngCHF
0%1 LBP0.0 LBP0.0000091 CHF
1%1 LBP0.010 LBP0.0000090 CHF
2%1 LBP0.020 LBP0.0000089 CHF
3%1 LBP0.030 LBP0.0000088 CHF
4%1 LBP0.040 LBP0.0000087 CHF
5%1 LBP0.050 LBP0.0000086 CHF

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Franc Thụy sĩ

LBPCHF
10.0000091
50.000046
100.000091
200.00018
500.00046
1000.00091
2500.0023
5000.0046
10000.0091

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ thành Bảng Li-băng

CHFLBP
1109878.53
5549392.69
101098785.39
202197570.78
505493926.95
10010987853.9
25027469634.76
50054939269.53
1000109878539.06

Thông tin thêm về LBP hoặc CHF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ