Tỷ giá hối đoái LBP/CNY 0.000080378 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000080 CNY |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000080 CNY |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000079 CNY |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000078 CNY |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000077 CNY |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000076 CNY |
LBP | CNY |
1 | 0.000080 |
5 | 0.00040 |
10 | 0.00080 |
20 | 0.0016 |
50 | 0.0040 |
100 | 0.0080 |
250 | 0.020 |
500 | 0.040 |
1000 | 0.080 |
CNY | LBP |
1 | 12441.28 |
5 | 62206.4 |
10 | 124412.8 |
20 | 248825.6 |
50 | 622064 |
100 | 1244128.01 |
250 | 3110320.03 |
500 | 6220640.07 |
1000 | 12441280.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.