Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000081 CNY |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000080 CNY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000079 CNY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000078 CNY |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000077 CNY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000077 CNY |
LBP | CNY |
1 | 0.000081 |
5 | 0.00040 |
10 | 0.00081 |
20 | 0.0016 |
50 | 0.0040 |
100 | 0.0081 |
250 | 0.020 |
500 | 0.040 |
1000 | 0.081 |
CNY | LBP |
1 | 12388.82 |
5 | 61944.1 |
10 | 123888.21 |
20 | 247776.42 |
50 | 619441.05 |
100 | 1238882.11 |
250 | 3097205.28 |
500 | 6194410.56 |
1000 | 12388821.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc CNY ( Nhân dân tệ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.