Tỷ giá hối đoái LBP/COP 0.047198 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | COP |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.047 COP |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.047 COP |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.046 COP |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.046 COP |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.045 COP |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.045 COP |
LBP | COP |
1 | 0.047 |
5 | 0.24 |
10 | 0.47 |
20 | 0.94 |
50 | 2.35 |
100 | 4.71 |
250 | 11.79 |
500 | 23.59 |
1000 | 47.19 |
COP | LBP |
1 | 21.18 |
5 | 105.93 |
10 | 211.87 |
20 | 423.74 |
50 | 1059.36 |
100 | 2118.73 |
250 | 5296.84 |
500 | 10593.68 |
1000 | 21187.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc COP (Peso Colombia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.