Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | CRC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0057 CRC |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0056 CRC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0056 CRC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0055 CRC |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0054 CRC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0054 CRC |
LBP | CRC |
1 | 0.0057 |
5 | 0.028 |
10 | 0.057 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.57 |
250 | 1.41 |
500 | 2.83 |
1000 | 5.67 |
CRC | LBP |
1 | 176.17 |
5 | 880.89 |
10 | 1761.79 |
20 | 3523.59 |
50 | 8808.99 |
100 | 17617.98 |
250 | 44044.97 |
500 | 88089.94 |
1000 | 176179.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc CRC ( Colón Costa Rica ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.