Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000011 CUC |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000011 CUC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000011 CUC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000011 CUC |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000011 CUC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000011 CUC |
LBP | CUC |
1 | 0.000011 |
5 | 0.000056 |
10 | 0.00011 |
20 | 0.00022 |
50 | 0.00056 |
100 | 0.0011 |
250 | 0.0028 |
500 | 0.0056 |
1000 | 0.011 |
CUC | LBP |
1 | 89550.92 |
5 | 447754.63 |
10 | 895509.26 |
20 | 1791018.53 |
50 | 4477546.32 |
100 | 8955092.65 |
250 | 22387731.63 |
500 | 44775463.26 |
1000 | 89550926.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc CUC ( Peso Cuba có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.