Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00030 CUP |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00029 CUP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00029 CUP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00029 CUP |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00028 CUP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00028 CUP |
LBP | CUP |
1 | 0.00030 |
5 | 0.0015 |
10 | 0.0030 |
20 | 0.0059 |
50 | 0.015 |
100 | 0.030 |
250 | 0.074 |
500 | 0.15 |
1000 | 0.30 |
CUP | LBP |
1 | 3378.4 |
5 | 16892.04 |
10 | 33784.09 |
20 | 67568.18 |
50 | 168920.46 |
100 | 337840.92 |
250 | 844602.3 |
500 | 1689204.61 |
1000 | 3378409.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc CUP ( Peso Cuba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.