Valuta Ex Logo

LBP đến CVE

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Escudo Cape Verde (CVE) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
CVE - Escudo Cape Verdeselect icon
Esc

Tỷ giá hối đoái LBP/CVE 0.0010874 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-cve?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Escudo Cape Verde là tiền tệ củaCape Verde

world mapcountries where LBP is usedcountries where CVE is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Escudo Cape Verde

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngCVE
0%1 LBP0.0 LBP0.0011 CVE
1%1 LBP0.010 LBP0.0011 CVE
2%1 LBP0.020 LBP0.0011 CVE
3%1 LBP0.030 LBP0.0011 CVE
4%1 LBP0.040 LBP0.0010 CVE
5%1 LBP0.050 LBP0.0010 CVE

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Escudo Cape Verde

LBPCVE
10.0011
50.0054
100.011
200.022
500.054
1000.11
2500.27
5000.54
10001.08

Chuyển đổi Escudo Cape Verde thành Bảng Li-băng

CVELBP
1919.58
54597.93
109195.86
2018391.73
5045979.34
10091958.69
250229896.74
500459793.49
1000919586.98

Thông tin thêm về LBP hoặc CVE

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ