Tỷ giá hối đoái LBP/CVE 0.0011381 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | CVE |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0011 CVE |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0011 CVE |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0011 CVE |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0011 CVE |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0011 CVE |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0011 CVE |
LBP | CVE |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0057 |
10 | 0.011 |
20 | 0.023 |
50 | 0.057 |
100 | 0.11 |
250 | 0.28 |
500 | 0.57 |
1000 | 1.13 |
CVE | LBP |
1 | 878.65 |
5 | 4393.26 |
10 | 8786.52 |
20 | 17573.04 |
50 | 43932.6 |
100 | 87865.21 |
250 | 219663.02 |
500 | 439326.05 |
1000 | 878652.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.