Tỷ giá hối đoái LBP/CZK 0.00023405 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00023 CZK |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00023 CZK |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00023 CZK |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00023 CZK |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00022 CZK |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00022 CZK |
LBP | CZK |
1 | 0.00023 |
5 | 0.0012 |
10 | 0.0023 |
20 | 0.0047 |
50 | 0.012 |
100 | 0.023 |
250 | 0.059 |
500 | 0.12 |
1000 | 0.23 |
CZK | LBP |
1 | 4272.52 |
5 | 21362.61 |
10 | 42725.23 |
20 | 85450.47 |
50 | 213626.19 |
100 | 427252.38 |
250 | 1068130.95 |
500 | 2136261.9 |
1000 | 4272523.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.