Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00027 CZK |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00027 CZK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00026 CZK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00026 CZK |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00026 CZK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00026 CZK |
LBP | CZK |
1 | 0.00027 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0027 |
20 | 0.0054 |
50 | 0.013 |
100 | 0.027 |
250 | 0.067 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.27 |
CZK | LBP |
1 | 3720.2 |
5 | 18601.02 |
10 | 37202.05 |
20 | 74404.1 |
50 | 186010.25 |
100 | 372020.51 |
250 | 930051.29 |
500 | 1860102.59 |
1000 | 3720205.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.