Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | DJF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0020 DJF |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0020 DJF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0019 DJF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0019 DJF |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0019 DJF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0019 DJF |
LBP | DJF |
1 | 0.0020 |
5 | 0.0099 |
10 | 0.020 |
20 | 0.040 |
50 | 0.099 |
100 | 0.20 |
250 | 0.50 |
500 | 0.99 |
1000 | 1.98 |
DJF | LBP |
1 | 502.87 |
5 | 2514.39 |
10 | 5028.79 |
20 | 10057.59 |
50 | 25143.97 |
100 | 50287.95 |
250 | 125719.88 |
500 | 251439.77 |
1000 | 502879.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc DJF ( Franc Djibouti ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.