Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | DZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0015 DZD |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0015 DZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0015 DZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0015 DZD |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0014 DZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0014 DZD |
LBP | DZD |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0075 |
10 | 0.015 |
20 | 0.030 |
50 | 0.075 |
100 | 0.15 |
250 | 0.38 |
500 | 0.75 |
1000 | 1.5 |
DZD | LBP |
1 | 665.54 |
5 | 3327.73 |
10 | 6655.46 |
20 | 13310.92 |
50 | 33277.32 |
100 | 66554.64 |
250 | 166386.62 |
500 | 332773.24 |
1000 | 665546.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc DZD ( Dinar Algeria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.