Tỷ giá hối đoái LBP/EGP 0.00056598 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00057 EGP |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00056 EGP |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00055 EGP |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00055 EGP |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00054 EGP |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00054 EGP |
LBP | EGP |
1 | 0.00057 |
5 | 0.0028 |
10 | 0.0057 |
20 | 0.011 |
50 | 0.028 |
100 | 0.057 |
250 | 0.14 |
500 | 0.28 |
1000 | 0.57 |
EGP | LBP |
1 | 1766.84 |
5 | 8834.22 |
10 | 17668.44 |
20 | 35336.88 |
50 | 88342.2 |
100 | 176684.41 |
250 | 441711.04 |
500 | 883422.09 |
1000 | 1766844.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.