Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00055 EGP |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00055 EGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00054 EGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00054 EGP |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00053 EGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00053 EGP |
LBP | EGP |
1 | 0.00055 |
5 | 0.0028 |
10 | 0.0055 |
20 | 0.011 |
50 | 0.028 |
100 | 0.055 |
250 | 0.14 |
500 | 0.28 |
1000 | 0.55 |
EGP | LBP |
1 | 1802.56 |
5 | 9012.81 |
10 | 18025.62 |
20 | 36051.24 |
50 | 90128.11 |
100 | 180256.22 |
250 | 450640.55 |
500 | 901281.1 |
1000 | 1802562.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc EGP ( Bảng Ai Cập ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.