Tỷ giá hối đoái LBP/ERN 0.00016694 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00017 ERN |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00017 ERN |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00016 ERN |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00016 ERN |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00016 ERN |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00016 ERN |
LBP | ERN |
1 | 0.00017 |
5 | 0.00083 |
10 | 0.0017 |
20 | 0.0033 |
50 | 0.0083 |
100 | 0.017 |
250 | 0.042 |
500 | 0.083 |
1000 | 0.17 |
ERN | LBP |
1 | 5990 |
5 | 29950.03 |
10 | 59900.06 |
20 | 119800.12 |
50 | 299500.32 |
100 | 599000.64 |
250 | 1497501.6 |
500 | 2995003.2 |
1000 | 5990006.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.