Tỷ giá hối đoái LBP/ETB 0.0016988 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | ETB |
| 0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0017 ETB |
| 1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0017 ETB |
| 2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0017 ETB |
| 3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0016 ETB |
| 4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0016 ETB |
| 5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0016 ETB |
| LBP | ETB |
| 1 | 0.0017 |
| 5 | 0.0085 |
| 10 | 0.017 |
| 20 | 0.034 |
| 50 | 0.085 |
| 100 | 0.17 |
| 250 | 0.42 |
| 500 | 0.85 |
| 1000 | 1.69 |
| ETB | LBP |
| 1 | 588.66 |
| 5 | 2943.3 |
| 10 | 5886.6 |
| 20 | 11773.2 |
| 50 | 29433.02 |
| 100 | 58866.04 |
| 250 | 147165.12 |
| 500 | 294330.24 |
| 1000 | 588660.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.