Tỷ giá hối đoái LBP/ETB 0.0014723 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0015 ETB |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0015 ETB |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0014 ETB |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0014 ETB |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0014 ETB |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0014 ETB |
LBP | ETB |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0074 |
10 | 0.015 |
20 | 0.029 |
50 | 0.074 |
100 | 0.15 |
250 | 0.37 |
500 | 0.74 |
1000 | 1.47 |
ETB | LBP |
1 | 679.19 |
5 | 3395.96 |
10 | 6791.92 |
20 | 13583.84 |
50 | 33959.6 |
100 | 67919.2 |
250 | 169798.02 |
500 | 339596.04 |
1000 | 679192.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.