Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Birr Ethiopia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang ETB - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến ETB

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Birr Ethiopia (ETB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái LBP/ETB 0.0014090 đã cập nhật 31 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-etb?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

world mapcountries where LBP is usedcountries where ETB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Birr Ethiopia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngETB
0%1 LBP0.0 LBP0.0014 ETB
1%1 LBP0.010 LBP0.0014 ETB
2%1 LBP0.020 LBP0.0014 ETB
3%1 LBP0.030 LBP0.0014 ETB
4%1 LBP0.040 LBP0.0014 ETB
5%1 LBP0.050 LBP0.0013 ETB

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Birr Ethiopia

LBPETB
10.0014
50.0070
100.014
200.028
500.070
1000.14
2500.35
5000.70
10001.4

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Bảng Li-băng

ETBLBP
1709.7
53548.5
107097
2014194.01
5035485.03
10070970.07
250177425.19
500354850.38
1000709700.77

Thông tin thêm về LBP hoặc ETB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ