Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00063 ETB |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00063 ETB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00062 ETB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00062 ETB |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00061 ETB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00060 ETB |
LBP | ETB |
1 | 0.00063 |
5 | 0.0032 |
10 | 0.0063 |
20 | 0.013 |
50 | 0.032 |
100 | 0.063 |
250 | 0.16 |
500 | 0.32 |
1000 | 0.63 |
ETB | LBP |
1 | 1574.93 |
5 | 7874.69 |
10 | 15749.39 |
20 | 31498.78 |
50 | 78746.95 |
100 | 157493.9 |
250 | 393734.76 |
500 | 787469.52 |
1000 | 1574939.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc ETB ( Birr Ethiopia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.