Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến EUR

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái LBP/EUR 0.000010720 đã cập nhật 32 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-eur?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where LBP is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngEUR
0%1 LBP0.0 LBP0.000011 EUR
1%1 LBP0.010 LBP0.000011 EUR
2%1 LBP0.020 LBP0.000011 EUR
3%1 LBP0.030 LBP0.000010 EUR
4%1 LBP0.040 LBP0.000010 EUR
5%1 LBP0.050 LBP0.000010 EUR

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Euro

LBPEUR
10.000011
50.000054
100.00011
200.00021
500.00054
1000.0011
2500.0027
5000.0054
10000.011

Chuyển đổi Euro thành Bảng Li-băng

EURLBP
193287.02
5466435.12
10932870.25
201865740.5
504664351.26
1009328702.52
25023321756.3
50046643512.6
100093287025.21

Thông tin thêm về LBP hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ