Tỷ giá hối đoái LBP/EUR 0.0000096581 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | EUR |
| 0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0000097 EUR |
| 1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0000096 EUR |
| 2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0000095 EUR |
| 3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0000094 EUR |
| 4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0000093 EUR |
| 5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0000092 EUR |
| LBP | EUR |
| 1 | 0.0000097 |
| 5 | 0.000048 |
| 10 | 0.000097 |
| 20 | 0.00019 |
| 50 | 0.00048 |
| 100 | 0.00097 |
| 250 | 0.0024 |
| 500 | 0.0048 |
| 1000 | 0.0097 |
| EUR | LBP |
| 1 | 103539.55 |
| 5 | 517697.78 |
| 10 | 1035395.57 |
| 20 | 2070791.15 |
| 50 | 5176977.89 |
| 100 | 10353955.78 |
| 250 | 25884889.46 |
| 500 | 51769778.92 |
| 1000 | 103539557.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.