Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000011 EUR |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000011 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000010 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000010 EUR |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000010 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000010 EUR |
LBP | EUR |
1 | 0.000011 |
5 | 0.000053 |
10 | 0.00011 |
20 | 0.00021 |
50 | 0.00053 |
100 | 0.0011 |
250 | 0.0027 |
500 | 0.0053 |
1000 | 0.011 |
EUR | LBP |
1 | 94250.73 |
5 | 471253.69 |
10 | 942507.39 |
20 | 1885014.79 |
50 | 4712536.98 |
100 | 9425073.96 |
250 | 23562684.91 |
500 | 47125369.82 |
1000 | 94250739.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.