Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000025 FJD |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000025 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000025 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000025 FJD |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000024 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000024 FJD |
LBP | FJD |
1 | 0.000025 |
5 | 0.00013 |
10 | 0.00025 |
20 | 0.00051 |
50 | 0.0013 |
100 | 0.0025 |
250 | 0.0063 |
500 | 0.013 |
1000 | 0.025 |
FJD | LBP |
1 | 39491.39 |
5 | 197456.98 |
10 | 394913.97 |
20 | 789827.95 |
50 | 1974569.88 |
100 | 3949139.76 |
250 | 9872849.42 |
500 | 19745698.84 |
1000 | 39491397.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.