Tỷ giá hối đoái LBP/FKP 0.0000084261 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0000084 FKP |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0000083 FKP |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0000083 FKP |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0000082 FKP |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0000081 FKP |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0000080 FKP |
LBP | FKP |
1 | 0.0000084 |
5 | 0.000042 |
10 | 0.000084 |
20 | 0.00017 |
50 | 0.00042 |
100 | 0.00084 |
250 | 0.0021 |
500 | 0.0042 |
1000 | 0.0084 |
FKP | LBP |
1 | 118678.48 |
5 | 593392.42 |
10 | 1186784.84 |
20 | 2373569.68 |
50 | 5933924.22 |
100 | 11867848.44 |
250 | 29669621.1 |
500 | 59339242.2 |
1000 | 118678484.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.