Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000031 GEL |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000030 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000030 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000030 GEL |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000029 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000029 GEL |
LBP | GEL |
1 | 0.000031 |
5 | 0.00015 |
10 | 0.00031 |
20 | 0.00061 |
50 | 0.0015 |
100 | 0.0031 |
250 | 0.0077 |
500 | 0.015 |
1000 | 0.031 |
GEL | LBP |
1 | 32669.19 |
5 | 163345.97 |
10 | 326691.95 |
20 | 653383.9 |
50 | 1633459.76 |
100 | 3266919.53 |
250 | 8167298.82 |
500 | 16334597.65 |
1000 | 32669195.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.