Tỷ giá hối đoái LBP/GEL 0.000031301 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000031 GEL |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000031 GEL |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000031 GEL |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000030 GEL |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000030 GEL |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000030 GEL |
LBP | GEL |
1 | 0.000031 |
5 | 0.00016 |
10 | 0.00031 |
20 | 0.00063 |
50 | 0.0016 |
100 | 0.0031 |
250 | 0.0078 |
500 | 0.016 |
1000 | 0.031 |
GEL | LBP |
1 | 31948.26 |
5 | 159741.34 |
10 | 319482.69 |
20 | 638965.39 |
50 | 1597413.49 |
100 | 3194826.98 |
250 | 7987067.46 |
500 | 15974134.92 |
1000 | 31948269.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.