Valuta Ex Logo

LBP đến GGP

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Guernsey Pound (GGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
GGP - Guernsey Poundselect icon
£

Tỷ giá hối đoái LBP/GGP 0.0000086373 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-ggp?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

world mapcountries where LBP is usedcountries where GGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Guernsey Pound

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngGGP
0%1 LBP0.0 LBP0.0000086 GGP
1%1 LBP0.010 LBP0.0000086 GGP
2%1 LBP0.020 LBP0.0000085 GGP
3%1 LBP0.030 LBP0.0000084 GGP
4%1 LBP0.040 LBP0.0000083 GGP
5%1 LBP0.050 LBP0.0000082 GGP

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Guernsey Pound

LBPGGP
10.0000086
50.000043
100.000086
200.00017
500.00043
1000.00086
2500.0022
5000.0043
10000.0086

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Bảng Li-băng

GGPLBP
1115776.9
5578884.52
101157769.05
202315538.1
505788845.26
10011577690.52
25028944226.31
50057888452.62
1000115776905.24

Thông tin thêm về LBP hoặc GGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ