Valuta Ex Logo

LBP đến GGP

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Guernsey Pound (GGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
GGP - Guernsey Poundselect icon
£

Tỷ giá hối đoái LBP/GGP 0.0000083358 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-ggp?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

world mapcountries where LBP is usedcountries where GGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Guernsey Pound

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngGGP
0%1 LBP0.0 LBP0.0000083 GGP
1%1 LBP0.010 LBP0.0000083 GGP
2%1 LBP0.020 LBP0.0000082 GGP
3%1 LBP0.030 LBP0.0000081 GGP
4%1 LBP0.040 LBP0.0000080 GGP
5%1 LBP0.050 LBP0.0000079 GGP

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Guernsey Pound

LBPGGP
10.0000083
50.000042
100.000083
200.00017
500.00042
1000.00083
2500.0021
5000.0042
10000.0083

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Bảng Li-băng

GGPLBP
1119964.78
5599823.94
101199647.89
202399295.78
505998239.45
10011996478.9
25029991197.26
50059982394.53
1000119964789.06

Thông tin thêm về LBP hoặc GGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ