Tỷ giá hối đoái LBP/GGP 0.0000083358 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0000083 GGP |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0000083 GGP |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0000082 GGP |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0000081 GGP |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0000080 GGP |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0000079 GGP |
LBP | GGP |
1 | 0.0000083 |
5 | 0.000042 |
10 | 0.000083 |
20 | 0.00017 |
50 | 0.00042 |
100 | 0.00083 |
250 | 0.0021 |
500 | 0.0042 |
1000 | 0.0083 |
GGP | LBP |
1 | 119964.78 |
5 | 599823.94 |
10 | 1199647.89 |
20 | 2399295.78 |
50 | 5998239.45 |
100 | 11996478.9 |
250 | 29991197.26 |
500 | 59982394.53 |
1000 | 119964789.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.