Valuta Ex Logo

LBP đến GGP

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Guernsey Pound (GGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
GGP - Guernsey Poundselect icon
£

Tỷ giá hối đoái LBP/GGP 0.0000087014 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-ggp?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

world mapcountries where LBP is usedcountries where GGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Guernsey Pound

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngGGP
0%1 LBP0.0 LBP0.0000087 GGP
1%1 LBP0.010 LBP0.0000086 GGP
2%1 LBP0.020 LBP0.0000085 GGP
3%1 LBP0.030 LBP0.0000084 GGP
4%1 LBP0.040 LBP0.0000084 GGP
5%1 LBP0.050 LBP0.0000083 GGP

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Guernsey Pound

LBPGGP
10.0000087
50.000044
100.000087
200.00017
500.00044
1000.00087
2500.0022
5000.0044
10000.0087

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Bảng Li-băng

GGPLBP
1114924.53
5574622.66
101149245.33
202298490.66
505746226.66
10011492453.33
25028731133.32
50057462266.65
1000114924533.31

Thông tin thêm về LBP hoặc GGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ