Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0000088 GGP |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0000087 GGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0000086 GGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0000085 GGP |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0000085 GGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0000084 GGP |
LBP | GGP |
1 | 0.0000088 |
5 | 0.000044 |
10 | 0.000088 |
20 | 0.00018 |
50 | 0.00044 |
100 | 0.00088 |
250 | 0.0022 |
500 | 0.0044 |
1000 | 0.0088 |
GGP | LBP |
1 | 113453.69 |
5 | 567268.45 |
10 | 1134536.9 |
20 | 2269073.8 |
50 | 5672684.51 |
100 | 11345369.03 |
250 | 28363422.59 |
500 | 56726845.18 |
1000 | 113453690.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc GGP ( Guernsey Pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.