Valuta Ex Logo

LBP đến GGP

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Guernsey Pound (GGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
GGP - Guernsey Poundselect icon
£

Tỷ giá hối đoái LBP/GGP 0.0000081720 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-ggp?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

world mapcountries where LBP is usedcountries where GGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Guernsey Pound

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngGGP
0%1 LBP0.0 LBP0.0000082 GGP
1%1 LBP0.010 LBP0.0000081 GGP
2%1 LBP0.020 LBP0.0000080 GGP
3%1 LBP0.030 LBP0.0000079 GGP
4%1 LBP0.040 LBP0.0000078 GGP
5%1 LBP0.050 LBP0.0000078 GGP

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Guernsey Pound

LBPGGP
10.0000082
50.000041
100.000082
200.00016
500.00041
1000.00082
2500.0020
5000.0041
10000.0082

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Bảng Li-băng

GGPLBP
1122369.36
5611846.83
101223693.67
202447387.34
506118468.35
10012236936.7
25030592341.75
50061184683.5
1000122369367

Thông tin thêm về LBP hoặc GGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ