Tỷ giá hối đoái LBP/GHS 0.00013281 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00013 GHS |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00013 GHS |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00013 GHS |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00013 GHS |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00013 GHS |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00013 GHS |
LBP | GHS |
1 | 0.00013 |
5 | 0.00066 |
10 | 0.0013 |
20 | 0.0027 |
50 | 0.0066 |
100 | 0.013 |
250 | 0.033 |
500 | 0.066 |
1000 | 0.13 |
GHS | LBP |
1 | 7529.65 |
5 | 37648.27 |
10 | 75296.55 |
20 | 150593.11 |
50 | 376482.78 |
100 | 752965.57 |
250 | 1882413.94 |
500 | 3764827.88 |
1000 | 7529655.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.