Valuta Ex Logo

LBP đến GHS

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái LBP/GHS 0.00013281 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-ghs?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where LBP is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngGHS
0%1 LBP0.0 LBP0.00013 GHS
1%1 LBP0.010 LBP0.00013 GHS
2%1 LBP0.020 LBP0.00013 GHS
3%1 LBP0.030 LBP0.00013 GHS
4%1 LBP0.040 LBP0.00013 GHS
5%1 LBP0.050 LBP0.00013 GHS

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Cedi Ghana

LBPGHS
10.00013
50.00066
100.0013
200.0027
500.0066
1000.013
2500.033
5000.066
10000.13

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Bảng Li-băng

GHSLBP
17529.65
537648.27
1075296.55
20150593.11
50376482.78
100752965.57
2501882413.94
5003764827.88
10007529655.77

Thông tin thêm về LBP hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ