Tỷ giá hối đoái LBP/GHS 0.00017324 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00017 GHS |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00017 GHS |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00017 GHS |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00017 GHS |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00017 GHS |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00016 GHS |
LBP | GHS |
1 | 0.00017 |
5 | 0.00087 |
10 | 0.0017 |
20 | 0.0035 |
50 | 0.0087 |
100 | 0.017 |
250 | 0.043 |
500 | 0.087 |
1000 | 0.17 |
GHS | LBP |
1 | 5772.38 |
5 | 28861.9 |
10 | 57723.81 |
20 | 115447.62 |
50 | 288619.05 |
100 | 577238.11 |
250 | 1443095.28 |
500 | 2886190.56 |
1000 | 5772381.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.