Valuta Ex Logo

LBP đến GHS

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái LBP/GHS 0.00011440 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-ghs?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where LBP is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngGHS
0%1 LBP0.0 LBP0.00011 GHS
1%1 LBP0.010 LBP0.00011 GHS
2%1 LBP0.020 LBP0.00011 GHS
3%1 LBP0.030 LBP0.00011 GHS
4%1 LBP0.040 LBP0.00011 GHS
5%1 LBP0.050 LBP0.00011 GHS

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Cedi Ghana

LBPGHS
10.00011
50.00057
100.0011
200.0023
500.0057
1000.011
2500.029
5000.057
10000.11

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Bảng Li-băng

GHSLBP
18741.34
543706.74
1087413.48
20174826.97
50437067.43
100874134.87
2502185337.18
5004370674.37
10008741348.75

Thông tin thêm về LBP hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ