Valuta Ex Logo

LBP đến GIP

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái LBP/GIP 0.0000084476 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-gip?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where LBP is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngGIP
0%1 LBP0.0 LBP0.0000084 GIP
1%1 LBP0.010 LBP0.0000084 GIP
2%1 LBP0.020 LBP0.0000083 GIP
3%1 LBP0.030 LBP0.0000082 GIP
4%1 LBP0.040 LBP0.0000081 GIP
5%1 LBP0.050 LBP0.0000080 GIP

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Bảng Gibraltar

LBPGIP
10.0000084
50.000042
100.000084
200.00017
500.00042
1000.00084
2500.0021
5000.0042
10000.0084

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Bảng Li-băng

GIPLBP
1118376.41
5591882.06
101183764.12
202367528.24
505918820.61
10011837641.23
25029594103.09
50059188206.19
1000118376412.38

Thông tin thêm về LBP hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ