Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0000090 GIP |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0000089 GIP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0000088 GIP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0000087 GIP |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0000086 GIP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0000085 GIP |
LBP | GIP |
1 | 0.0000090 |
5 | 0.000045 |
10 | 0.000090 |
20 | 0.00018 |
50 | 0.00045 |
100 | 0.00090 |
250 | 0.0022 |
500 | 0.0045 |
1000 | 0.0090 |
GIP | LBP |
1 | 111395.25 |
5 | 556976.27 |
10 | 1113952.54 |
20 | 2227905.09 |
50 | 5569762.72 |
100 | 11139525.45 |
250 | 27848813.64 |
500 | 55697627.28 |
1000 | 111395254.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc GIP ( Bảng Gibraltar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.